--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
éo ợt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
éo ợt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: éo ợt
Your browser does not support the audio element.
+
In an affected voice (different from one's usual voice)
Ăn nói ẽo ọt
To speak in an affected voice
Lượt xem: 742
Từ vừa tra
+
éo ợt
:
In an affected voice (different from one's usual voice)Ăn nói ẽo ọtTo speak in an affected voice
+
bông lông
:
Aimlessý nghĩ bông lôngaimless thoughtsđể chơi bông lôngto go about aimlessly, to wanderbông lông ba la, bông lông bang langabsolutely aimless
+
giao
:
to entrust; to assigngiao việc cho aito entrust someone with a job. to allotgiao một phần lương cho vợTo allot a portion of pay to a wife
+
dày
:
thick; deep; densetrời cao đất dàyHigh heaven and deep earth
+
thing
:
cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, mónexpensive things những thứ đắt tiền